- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 571.6 Kh 504 Th
Nhan đề: Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng :Biên soạn theo chương trình khung đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt /Khuất Hữu Thanh
 |
DDC
| 571.6 | |
Tác giả CN
| Khuất Hữu Thanh | |
Nhan đề
| Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng :Biên soạn theo chương trình khung đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt /Khuất Hữu Thanh | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2010 | |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tế bào động vật - Công nghệ | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020615-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000023222-33 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23481 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B2B30227-05B3-4276-A690-27AEA20E4680 |
|---|
| 005 | 201611040834 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20161104083514|boanhntk|c20111103|doanhntk|y20101227|zluuyen |
|---|
| 082 | |a571.6|bKh 504 Th |
|---|
| 100 | |aKhuất Hữu Thanh |
|---|
| 245 | |aCơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng :|bBiên soạn theo chương trình khung đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt /|cKhuất Hữu Thanh |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2010 |
|---|
| 300 | |a167 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aTế bào động vật - Công nghệ |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020615-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000023222-33 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/cosocongnghetebaodv_khuathuuthanh/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000023231
|
Kho mượn
|
571.6 Kh 504 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000023230
|
Kho mượn
|
571.6 Kh 504 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000023229
|
Kho mượn
|
571.6 Kh 504 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000023228
|
Kho mượn
|
571.6 Kh 504 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000023227
|
Kho mượn
|
571.6 Kh 504 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000023226
|
Kho mượn
|
571.6 Kh 504 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000023225
|
Kho mượn
|
571.6 Kh 504 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000023224
|
Kho mượn
|
571.6 Kh 504 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000023223
|
Kho mượn
|
571.6 Kh 504 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000023222
|
Kho mượn
|
571.6 Kh 504 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|