- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Ng 527 T
Nhan đề: Công nghiệp điện năng và máy điện /Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết

DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tuệ |
Nhan đề
| Công nghiệp điện năng và máy điện /Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :ĐHQG Tp. HCM,2003 |
Mô tả vật lý
| 252 tr. ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy điện |
Môn học
| Máy điện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Triết |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019423-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000019389-95 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23458 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5A3D77DA-EDA1-47E8-991C-7B536AF9B40C |
---|
005 | 201905241010 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190524101023|bluuyen|c20170915155924|dthanhnhan|y20101224|zluuyen |
---|
082 | |a621.31|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Văn Tuệ |
---|
245 | |aCông nghiệp điện năng và máy điện /|cNguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐHQG Tp. HCM,|c2003 |
---|
300 | |a252 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | |aMáy điện |
---|
690 | |aMáy điện |
---|
700 | |aNguyễn Đình Triết |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019423-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000019389-95 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/congnghediennang_nguyenvantue/0cong nghiep dien nang va may dien_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019395
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000019394
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000019393
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000019392
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000019391
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000019390
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000019389
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019425
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019424
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019423
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|