• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 577.5 L 250 B
    Nhan đề: Sinh thái môi trường đất /Lê Huy Bá

DDC 577.5
Tác giả CN Lê Huy Bá
Nhan đề Sinh thái môi trường đất /Lê Huy Bá
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2 có bổ sung, chỉnh lý
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. HCM,2007
Mô tả vật lý 304 tr. ;21 cm
Thuật ngữ chủ đề Môi trường đất
Thuật ngữ chủ đề Sinh thái đất
Môn học Kỹ thuật xử lý ô nhiễm đất
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000019681-3
Địa chỉ Kho mượn(15): 3000020200-6, 3000034198-205
000 00000nam a2200000 4500
00123444
00211
00402648C70-7135-4E55-859E-47F372EE7389
005201310251430
008130110s2007 vm| vie
0091 0
039|a20131025142824|bvanpth|c20131008100714|doanhntk|y20101223|zoanhntk
082 |a577.5|bL 250 B
100 |aLê Huy Bá
245 |aSinh thái môi trường đất /|cLê Huy Bá
250 |aTái bản lần thứ 2 có bổ sung, chỉnh lý
260 |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. HCM,|c2007
300 |a304 tr. ;|c21 cm
650 |aMôi trường đất
650|aSinh thái đất
690|aKỹ thuật xử lý ô nhiễm đất
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019681-3
852|bKho mượn|j(15): 3000020200-6, 3000034198-205
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/sinh thai moi truong dat_le huy ba/00.sinh thai moi truong dat_le huy ba_001thumbimage.jpg
890|a18|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000034205 Kho mượn 577.5 L 250 B Sách Tiếng Việt 18
2 3000034204 Kho mượn 577.5 L 250 B Sách Tiếng Việt 17
3 3000034203 Kho mượn 577.5 L 250 B Sách Tiếng Việt 16
4 3000034202 Kho mượn 577.5 L 250 B Sách Tiếng Việt 15
5 3000034201 Kho mượn 577.5 L 250 B Sách Tiếng Việt 14
6 3000034200 Kho mượn 577.5 L 250 B Sách Tiếng Việt 13
7 3000034199 Kho mượn 577.5 L 250 B Sách Tiếng Việt 12
8 3000034198 Kho mượn 577.5 L 250 B Sách Tiếng Việt 11
9 3000020206 Kho mượn 577.5 L 250 B Sách Tiếng Việt 10
10 3000020205 Kho mượn 577.5 L 250 B Sách Tiếng Việt 9
Nhận xét