- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.133 H 407 S
Nhan đề: Bài tập lập trình C :Bài tập giải sẵn, đề thi Olympic tin học sinh viên /Hoàng Trung Sơn
 |
DDC
| 005.133 | |
Tác giả CN
| Hoàng Trung Sơn | |
Nhan đề
| Bài tập lập trình C :Bài tập giải sẵn, đề thi Olympic tin học sinh viên /Hoàng Trung Sơn | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2006 | |
Mô tả vật lý
| 502 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| C (Ngôn ngữ lập trình máy tính) | |
Môn học
| Kỹ thuật lập trình | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019641-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000020091-7, 3000029211-2 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23442 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 5DEEE93C-56F3-495B-BEFB-6C97122732BA |
|---|
| 005 | 201304271213 |
|---|
| 008 | 130110s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130427121155|boanhntk|c20120524|dvanpth|y20101223|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a005.133|bH 407 S |
|---|
| 100 | |aHoàng Trung Sơn |
|---|
| 245 | |aBài tập lập trình C :|bBài tập giải sẵn, đề thi Olympic tin học sinh viên /|cHoàng Trung Sơn |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
|---|
| 300 | |a502 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aC (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật lập trình |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019641-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(9): 3000020091-7, 3000029211-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/bai tap lap trinh c_hoang trung son/0bai tap lap trinh c_hoang trung son_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a12|b4|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000029211
|
Kho mượn
|
005.133 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
2
|
3000020097
|
Kho mượn
|
005.133 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
3
|
3000020096
|
Kho mượn
|
005.133 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
4
|
3000020094
|
Kho mượn
|
005.133 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000020093
|
Kho mượn
|
005.133 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000020091
|
Kho mượn
|
005.133 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
7
|
1000019642
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
8
|
1000019641
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
9
|
3000020092
|
Kho mượn
|
005.133 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:21-06-2011
|
|
|
|
10
|
3000020095
|
Kho mượn
|
005.133 H 407 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:27-10-2023
|
|
|
|
|
|
|
|