- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.31 Ng 527 Ch
Nhan đề: Kỹ thuật nuôi cá chình thương phẩm /Nguyễn Chung
 |
DDC
| 639.31 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Chung | |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi cá chình thương phẩm /Nguyễn Chung | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông nghiệp,2008 | |
Mô tả vật lý
| 147 tr. ;19 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá Chình - Kỹ thuật nuôi | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019983-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000021160-6 | |
Tệp tin điện tử
| |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23431 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 43BE35B9-3D57-4D49-BF85-61F857E35BA4 |
|---|
| 005 | 201509150856 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150915085658|bngavt|c20111012|doanhntk|y20101220|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a639.31|bNg 527 Ch |
|---|
| 100 | |aNguyễn Chung |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật nuôi cá chình thương phẩm /|cNguyễn Chung |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 1 có sửa chữa |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c2008 |
|---|
| 300 | |a147 tr. ;|c19 cm |
|---|
| 650 | |aCá Chình - Kỹ thuật nuôi |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019983-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000021160-6 |
|---|
| 856 | |aXem Toàn văn tại mục Tài liệu số trên trang Web Thư viện |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/kythuatnuoicachinhthuongpham_nguyenchung/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000021166
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000021165
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000021164
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000021163
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000021162
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000021161
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000021160
|
Kho mượn
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000019985
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000019984
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000019983
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|