• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 657.0285 Đ 116 S
    Nhan đề: Hướng dẫn thực hành viết phần mềm kế toán trên Access /Đặng Văn Sáng, Nguyễn Ngọc Hiến

DDC 657.0285
Tác giả CN Đặng Văn Sáng
Nhan đề Hướng dẫn thực hành viết phần mềm kế toán trên Access /Đặng Văn Sáng, Nguyễn Ngọc Hiến
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giao thông vận tải,2009
Mô tả vật lý 575 tr. ;27 cm +
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Viện Tài chính - Kế toán và Tin học
Tóm tắt - Hệ thống tài khoản.<br>- Định khoản.<br>- Bảng tổng họp chi tiết.<br>- Các sổ Nhật ký.<br>- Sổ cái, sổ chi tiết.<br>- Sổ chi phí sản xuất - kinh doanh.<br>- Báo cáo tài chính.<br>- Báo cáo thuế.
Thuật ngữ chủ đề Kế toán - Ứng dụng tin học
Tác giả(bs) CN Nguyễn Ngọc Hiến
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000019935-7
Địa chỉ Kho mượn(9): 3000021014-20, 3000023255-6
000 00000nam a2200000 4500
00123409
00211
0040317B159-DD82-4476-8D41-D063C1F72670
005201601071405
008130110s2009 vm| vie
0091 0
039|a20160107140519|bngavt|c20121225|dvanpth|y20101214|zoanhntk
082 |a657.0285|bĐ 116 S
100 |aĐặng Văn Sáng
245 |aHướng dẫn thực hành viết phần mềm kế toán trên Access /|cĐặng Văn Sáng, Nguyễn Ngọc Hiến
260 |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2009
300 |a575 tr. ;|c27 cm +|e1 CD-ROM (BG 11944)
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Tài chính - Kế toán và Tin học
520 |a- Hệ thống tài khoản.<br>- Định khoản.<br>- Bảng tổng họp chi tiết.<br>- Các sổ Nhật ký.<br>- Sổ cái, sổ chi tiết.<br>- Sổ chi phí sản xuất - kinh doanh.<br>- Báo cáo tài chính.<br>- Báo cáo thuế.
650 |aKế toán - Ứng dụng tin học
700 |aNguyễn Ngọc Hiến
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019935-7
852|bKho mượn|j(9): 3000021014-20, 3000023255-6
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/huongdanthuchanhvietphanmemkt_dangvansang/0page0001thumbimage.jpg
890|a12|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000023256 Kho mượn 657.0285 Đ 116 S Sách Tiếng Việt 12 + CD-ROM
2 3000023255 Kho mượn 657.0285 Đ 116 S Sách Tiếng Việt 11 + CD-ROM
3 3000021020 Kho mượn 657.0285 Đ 116 S Sách Tiếng Việt 10 + CD-ROM
4 3000021019 Kho mượn 657.0285 Đ 116 S Sách Tiếng Việt 9 + CD-ROM
5 3000021018 Kho mượn 657.0285 Đ 116 S Sách Tiếng Việt 8 + CD-ROM
6 3000021017 Kho mượn 657.0285 Đ 116 S Sách Tiếng Việt 7 + CD-ROM
7 3000021016 Kho mượn 657.0285 Đ 116 S Sách Tiếng Việt 6 + CD-ROM
8 3000021015 Kho mượn 657.0285 Đ 116 S Sách Tiếng Việt 5 + CD-ROM
9 3000021014 Kho mượn 657.0285 Đ 116 S Sách Tiếng Việt 4 + CD-ROM
10 1000019937 Kho đọc Sinh viên 657.0285 Đ 116 S Sách Tiếng Việt 3 + CD-ROM
Nhận xét