- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.042 Tr 312 H
Nhan đề: Lý thuyết và bài tập nguyên lý kế toán :Tóm tắt lý thuyết, bài tập và bài giải /Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân

DDC
| 657.042 |
Tác giả CN
| Trịnh Quốc Hùng |
Nhan đề
| Lý thuyết và bài tập nguyên lý kế toán :Tóm tắt lý thuyết, bài tập và bài giải /Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Phương Đông,2010 |
Mô tả vật lý
| 298 tr. ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Môn học
| Nguyên lý kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Minh Tân |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020028-30 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000021231-42 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23382 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7659998C-E74E-4B43-B5E0-A69F13DE2F06 |
---|
005 | 201510290859 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151029085955|bngavt|c20140328145331|dvanpth|y20101210|zoanhntk |
---|
082 | |a657.042|bTr 312 H |
---|
100 | |aTrịnh Quốc Hùng |
---|
245 | |aLý thuyết và bài tập nguyên lý kế toán :|bTóm tắt lý thuyết, bài tập và bài giải /|cTrịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân |
---|
260 | |aTp. HCM :|bPhương Đông,|c2010 |
---|
300 | |a298 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | |aKế toán |
---|
690 | |aNguyên lý kế toán |
---|
700 | |aTrịnh Minh Tân |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020028-30 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000021231-42 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/lythuyetvabtnguyenlyketoan_trinhquochung/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b1|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021242
|
Kho mượn
|
657.042 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000021241
|
Kho mượn
|
657.042 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Mất CLD
|
|
|
3
|
3000021240
|
Kho mượn
|
657.042 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000021239
|
Kho mượn
|
657.042 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000021238
|
Kho mượn
|
657.042 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000021237
|
Kho mượn
|
657.042 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000021236
|
Kho mượn
|
657.042 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000021235
|
Kho mượn
|
657.042 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000021233
|
Kho mượn
|
657.042 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000021232
|
Kho mượn
|
657.042 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|