- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 339 Ng 527 Y
Nhan đề: Kinh tế vĩ mô /Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung
 |
DDC
| 339 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Như Ý | |
Nhan đề
| Kinh tế vĩ mô /Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung | |
Lần xuất bản
| In lần 1 và tái bản lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2009, 2013 | |
Mô tả vật lý
| 259 tr., 266 tr. ;24 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. HCM | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vĩ mô | |
Môn học
| Kinh tế vĩ mô | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Bích Dung | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019393-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000019291-9, 3000038133 |
| |
000
| 00000nfm a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23353 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 94713633-1A34-45F1-B367-CA5B9ABB3DC4 |
|---|
| 005 | 201801191425 |
|---|
| 008 | 130110s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20180119142513|btrangthuvien|c20180119142443|dtrangthuvien|y20101105|zvanpth |
|---|
| 041 | |aViệt Nam |
|---|
| 082 | |a339|bNg 527 Y |
|---|
| 100 | |aNguyễn Như Ý |
|---|
| 245 | |aKinh tế vĩ mô /|cNguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
|---|
| 250 | |aIn lần 1 và tái bản lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2009, 2013 |
|---|
| 300 | |a259 tr., 266 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. HCM |
|---|
| 650 | |aKinh tế vĩ mô |
|---|
| 690 | |aKinh tế vĩ mô |
|---|
| 700 | |aTrần Thị Bích Dung |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019393-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(10): 3000019291-9, 3000038133 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinhtevixmo_nguyennhuy/biakinhtevixmo.jpg |
|---|
| 890 | |a13|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000038133
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
2
|
3000019299
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
3
|
3000019298
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
4
|
3000019297
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
5
|
3000019296
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
6
|
3000019295
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
7
|
3000019294
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
8
|
3000019293
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
9
|
3000019292
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
10
|
3000019291
|
Kho mượn
|
339 Ng 527 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|