- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3815 Tr 513 M
Nhan đề: Các mạch điện tử của bộ khuếch đại, bộ lọc và bộ vi xử lý /Trung Minh và nhóm cộng tác
 |
DDC
| 621.3815 | |
Tác giả CN
| Trung Minh | |
Nhan đề
| Các mạch điện tử của bộ khuếch đại, bộ lọc và bộ vi xử lý /Trung Minh và nhóm cộng tác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2005 | |
Mô tả vật lý
| 672 tr. ;24 cm | |
Tùng thư
| Tủ sách Thiết kế mạch điện tử ứng dụng | |
Phụ chú
| Tên sách ngoài bìa: Cẩm nang thực hành thiết kế mạch điện tử ứng dụng: Các mạch điện tử của bộ khuếch đại, bộ lọc & bộ vi xử lý | |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện tử - Thiết kế | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019322-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000019016-22, 3000029323 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23342 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F4981347-92BC-482A-A313-E5472E2CEB19 |
|---|
| 005 | 201507211613 |
|---|
| 008 | 130110s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150721161354|bvinhpq|c20150721161332|dvinhpq|y20100914|zngavt |
|---|
| 082 | |a621.3815|bTr 513 M |
|---|
| 100 | |aTrung Minh |
|---|
| 245 | |aCác mạch điện tử của bộ khuếch đại, bộ lọc và bộ vi xử lý /|cTrung Minh và nhóm cộng tác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2005 |
|---|
| 300 | |a672 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 490 | |aTủ sách Thiết kế mạch điện tử ứng dụng |
|---|
| 500 | |aTên sách ngoài bìa: Cẩm nang thực hành thiết kế mạch điện tử ứng dụng: Các mạch điện tử của bộ khuếch đại, bộ lọc & bộ vi xử lý |
|---|
| 650 | |aMạch điện tử - Thiết kế |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019322-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(8): 3000019016-22, 3000029323 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cacmachdtucuabokhuyechdai_trungminh/page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a11|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000029323
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
2
|
3000019022
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
3
|
3000019021
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
4
|
3000019020
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
5
|
3000019019
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
6
|
3000019018
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
7
|
3000019017
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
8
|
3000019016
|
Kho mượn
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
9
|
1000019324
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
10
|
1000019323
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3815 Tr 513 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|