- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Ng 527 Đ
Nhan đề: Mạng lưới điện :Sách dùng làm giáo trình cho các trường đại học /Nguyễn Văn Đạm
 |
DDC
| 621.31 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Đạm | |
Nhan đề
| Mạng lưới điện :Sách dùng làm giáo trình cho các trường đại học /Nguyễn Văn Đạm | |
Lần xuất bản
| In lần thứ 6 có chỉnh sửa | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2009 | |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ;24 cm | |
Từ khóa tự do
| Điện - Mạng lưới | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019354-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000019160-6 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23340 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 1309BA24-E8DF-4C95-A80E-EC178B95AB13 |
|---|
| 005 | 201508111436 |
|---|
| 008 | 130110s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150811143632|bngavt|c20101122|dvanpth|y20100914|zngavt |
|---|
| 082 | |a621.31|bNg 527 Đ |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Đạm |
|---|
| 245 | |aMạng lưới điện :|bSách dùng làm giáo trình cho các trường đại học /|cNguyễn Văn Đạm |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 6 có chỉnh sửa |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2009 |
|---|
| 300 | |a240 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 653 | |aĐiện - Mạng lưới |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019354-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000019160-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/mangluoidien_nguyenvandam/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000019166
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000019165
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000019164
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000019163
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000019162
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000019161
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000019160
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000019356
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000019355
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000019354
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|