- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 573 Ph 104 T
Nhan đề: Cơ sở sinh lý cá và những ứng dụng vào thực tế sản xuất /Phạm Tân Tiến
_001smallthumb.jpg) |
DDC
| 573 | |
Tác giả CN
| Phạm Tân Tiến | |
Nhan đề
| Cơ sở sinh lý cá và những ứng dụng vào thực tế sản xuất /Phạm Tân Tiến | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2010 | |
Mô tả vật lý
| 220 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá - Sinh lý | |
Môn học
| Sinh lý động vật thủy sản | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019325-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000019023-34 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23339 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 5411B948-1087-447C-AB9C-AFA36A7054C2 |
|---|
| 005 | 201504200850 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150420085016|boanhntk|c20130307085033|dvanpth|y20100914|zngavt |
|---|
| 082 | |a573|bPh 104 T |
|---|
| 100 | |aPhạm Tân Tiến |
|---|
| 245 | |aCơ sở sinh lý cá và những ứng dụng vào thực tế sản xuất /|cPhạm Tân Tiến |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2010 |
|---|
| 300 | |a220 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aCá - Sinh lý |
|---|
| 690 | |aSinh lý động vật thủy sản |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019325-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000019023-34 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/cososinhlyca&nhungungdungvaothuctesx(phamtantien)_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b1|c1|d2 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000019033
|
Kho mượn
|
573 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
2
|
3000019032
|
Kho mượn
|
573 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
3
|
3000019031
|
Kho mượn
|
573 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
4
|
3000019030
|
Kho mượn
|
573 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
5
|
3000019029
|
Kho mượn
|
573 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
6
|
3000019028
|
Kho mượn
|
573 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
7
|
3000019027
|
Kho mượn
|
573 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
8
|
3000019026
|
Kho mượn
|
573 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
9
|
3000019025
|
Kho mượn
|
573 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
10
|
3000019024
|
Kho mượn
|
573 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|