- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 Tr 121 H
Nhan đề: Giáo trình điện tử số /Trần Thị Thúy Hà, Đỗ Mạnh Hà
 |
DDC
| 621.381 | |
Tác giả CN
| Trần Thị Thúy Hà | |
Nhan đề
| Giáo trình điện tử số /Trần Thị Thúy Hà, Đỗ Mạnh Hà | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và truyền thông,2009 | |
Mô tả vật lý
| 576 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật điện tử số | |
Môn học
| Điện tử số | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Mạnh Hà | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019328-30 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000019035-41 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23338 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3B6EFA53-3AD6-4724-BC5C-5B208A515061 |
|---|
| 005 | 201310140920 |
|---|
| 008 | 130110s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131014092042|bluuyen|c20130320150333|dnguyenloi|y20100914|zngavt |
|---|
| 082 | |a621.381|bTr 121 H |
|---|
| 100 | |aTrần Thị Thúy Hà |
|---|
| 245 | |aGiáo trình điện tử số /|cTrần Thị Thúy Hà, Đỗ Mạnh Hà |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThông tin và truyền thông,|c2009 |
|---|
| 300 | |a576 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aKỹ thuật điện tử số |
|---|
| 690 | |aĐiện tử số |
|---|
| 700 | |aĐỗ Mạnh Hà |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019328-30 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000019035-41 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/giaotrinhdientuso_tranthithuyha/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000019041
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000019040
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000019039
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000019038
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000019037
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000019036
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000019035
|
Kho mượn
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000019330
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000019329
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000019328
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|