- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.24 L 250 Tr
Nhan đề: Kỹ thuật sửa chữa hệ thống lái và hệ thống treo ô tô : Khung gầm ô tô hiện đại /Lê Minh Trí dịch và biên soạn

DDC
| 629.24 |
Tác giả CN
| Lê Minh Trí |
Nhan đề
| Kỹ thuật sửa chữa hệ thống lái và hệ thống treo ô tô : Khung gầm ô tô hiện đại /Lê Minh Trí dịch và biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2010 |
Mô tả vật lý
| 592 tr. ;27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô - Sửa chữa |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô - Hệ thống lái |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô - Hệ thống treo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019340-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(16): 3000019075-80, 3000031219-28 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23336 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F9984BE5-AB60-43A9-83E7-A0F21C7BA9E7 |
---|
005 | 201305140859 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130514085917|bvanpth|c20130514085901|dvanpth|y20100913|zoanhntk |
---|
082 | |a629.24|bL 250 Tr |
---|
100 | |aLê Minh Trí |
---|
245 | |aKỹ thuật sửa chữa hệ thống lái và hệ thống treo ô tô : Khung gầm ô tô hiện đại /|cLê Minh Trí dịch và biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2010 |
---|
300 | |a592 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | |aÔ tô - Sửa chữa |
---|
650 | |aÔ tô - Hệ thống lái |
---|
650 | |aÔ tô - Hệ thống treo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019340-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000019075-80, 3000031219-28 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/629_cacnganhkythuatxaydungkhac/ky thuat sua chua he thong lai_le minh tri_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031228
|
Kho mượn
|
629.24 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
3000031227
|
Kho mượn
|
629.24 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
3000031226
|
Kho mượn
|
629.24 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
3000031225
|
Kho mượn
|
629.24 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
3000031224
|
Kho mượn
|
629.24 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
3000031223
|
Kho mượn
|
629.24 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
3000031222
|
Kho mượn
|
629.24 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
3000031221
|
Kho mượn
|
629.24 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
3000031220
|
Kho mượn
|
629.24 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
3000031219
|
Kho mượn
|
629.24 L 250 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|