- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.25 Tr 121 S
Nhan đề: Hệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới /Trần Thế San, Trần Duy Nam
 |
DDC
| 629.25 | |
Tác giả CN
| Trần Thế San | |
Nhan đề
| Hệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới /Trần Thế San, Trần Duy Nam | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2009 | |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ;27cm. | |
Tóm tắt
| - Sử dụng công nghệ mới để tăng công suất động cơ.<br>- Điều khiển động cơ bằng máy tính.<br>- Giải thích các mã sự cố.<br>- Xử lý sự cố động cơ kỹ thuật cao. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Xe - Động cơ | |
Môn học
| Điều khiển tự động ô tô | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Duy Nam | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019250-2 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000018753-9 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23297 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 1168AECF-59F6-4A43-895D-E127F81C2879 |
|---|
| 005 | 201305071720 |
|---|
| 008 | 130110s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130507172016|bvanpth|c20130507171959|dvanpth|y20100720|ztrangvt |
|---|
| 082 | |a629.25|bTr 121 S |
|---|
| 100 | |aTrần Thế San |
|---|
| 245 | |aHệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới /|cTrần Thế San, Trần Duy Nam |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2009 |
|---|
| 300 | |a275 tr. ;|c27cm. |
|---|
| 520 | |a- Sử dụng công nghệ mới để tăng công suất động cơ.<br>- Điều khiển động cơ bằng máy tính.<br>- Giải thích các mã sự cố.<br>- Xử lý sự cố động cơ kỹ thuật cao. |
|---|
| 650 | |aXe - Động cơ |
|---|
| 690 | |aĐiều khiển tự động ô tô |
|---|
| 700 | |aTrần Duy Nam |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019250-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000018753-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/629_cacnganhkythuatxaydungkhac/he thong dieu khien va giam sat_tran the san_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000018759
|
Kho mượn
|
629.25 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000018758
|
Kho mượn
|
629.25 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000018757
|
Kho mượn
|
629.25 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000018756
|
Kho mượn
|
629.25 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000018755
|
Kho mượn
|
629.25 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000018754
|
Kho mượn
|
629.25 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000018753
|
Kho mượn
|
629.25 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000019252
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.25 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000019251
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.25 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000019250
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.25 Tr 121 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|