- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.8 Ng 527 C
Nhan đề: Nguyên lý máy - Chi tiết máy /Nguyễn Đức Ca
 |
DDC
| 621.8 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Ca | |
Nhan đề
| Nguyên lý máy - Chi tiết máy /Nguyễn Đức Ca | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2009 | |
Mô tả vật lý
| 257 tr ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Chi tiết máy | |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyên lý máy | |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000018714-7 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23292 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 5CE96EC5-BBA1-4906-AA7C-494D0657EC49 |
|---|
| 005 | 202412201517 |
|---|
| 008 | 130110s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20241220151759|bvanpth|c20241220151542|dvanpth|y20100716|zvanpth |
|---|
| 082 | |a621.8|bNg 527 C |
|---|
| 100 | |aNguyễn Đức Ca |
|---|
| 245 | |aNguyên lý máy - Chi tiết máy /|cNguyễn Đức Ca |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2009 |
|---|
| 300 | |a257 tr ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aChi tiết máy |
|---|
| 650 | |aNguyên lý máy |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(4): 3000018714-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/nguyenlymaychitietmay_nguyenducca/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a4|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000018717
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
2
|
3000018716
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
3
|
3000018715
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
4
|
3000018714
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|