- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.5 Ng 527 Đ
Nhan đề: 999 Câu hỏi - Đáp án về hàn và cắt kim loại /Nguyễn Tiến Đào
 |
DDC
| 671.5 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Đào | |
Nhan đề
| 999 Câu hỏi - Đáp án về hàn và cắt kim loại /Nguyễn Tiến Đào | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2009 | |
Mô tả vật lý
| 260 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kim loại - Gia công | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019220-2 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000018676-82 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23231 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A1BC7A51-479B-43D2-A1BD-0AF32DF88FE7 |
|---|
| 005 | 201605180754 |
|---|
| 008 | 130110s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160518075447|bngavt|c20100716|dvanpth|y20100428|zluuyen |
|---|
| 082 | |a671.5|bNg 527 Đ |
|---|
| 100 | |aNguyễn Tiến Đào |
|---|
| 245 | |a999 Câu hỏi - Đáp án về hàn và cắt kim loại /|cNguyễn Tiến Đào |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2009 |
|---|
| 300 | |a260 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aKim loại - Gia công |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019220-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000018676-82 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/999cauhoidapanvehan_nguyentiendao/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000018682
|
Kho mượn
|
671.5 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000018681
|
Kho mượn
|
671.5 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000018680
|
Kho mượn
|
671.5 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000018679
|
Kho mượn
|
671.5 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000018678
|
Kho mượn
|
671.5 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000018677
|
Kho mượn
|
671.5 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000018676
|
Kho mượn
|
671.5 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000019222
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.5 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000019221
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.5 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000019220
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.5 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|