- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.15 Ph 105 D
Nhan đề: Phân tích báo cáo tài chính :Lý thuyết, bài tập và bài giải /Phan Đức Dũng

DDC
| 658.15 |
Tác giả CN
| Phan Đức Dũng |
Nhan đề
| Phân tích báo cáo tài chính :Lý thuyết, bài tập và bài giải /Phan Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2009 |
Mô tả vật lý
| 524 tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Tên sách ngoài bìa ghi: Phân tích báo cáo tài chính và định giá trị doanh nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính - Phân tích |
Môn học
| Phân tích tài chính |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018934-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000017855-66 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23043 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8CFA3914-4A41-4D2E-BBC3-41D4E5871454 |
---|
005 | 202109232144 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210923214428|bhientrang|c20130320162014|dluuyen|y20091229|zluuyen |
---|
082 | |a658.15|bPh 105 D |
---|
100 | |aPhan Đức Dũng |
---|
245 | |aPhân tích báo cáo tài chính :|bLý thuyết, bài tập và bài giải /|cPhan Đức Dũng |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2009 |
---|
300 | |a524 tr. ;|c24 cm |
---|
500 | |aTên sách ngoài bìa ghi: Phân tích báo cáo tài chính và định giá trị doanh nghiệp |
---|
650 | |aTài chính - Phân tích |
---|
690 | |aPhân tích tài chính |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018934-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000017855-66 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/phantichbaocaotaichinh_phanducdung/000biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b1|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017866
|
Kho mượn
|
658.15 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000017865
|
Kho mượn
|
658.15 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000017864
|
Kho mượn
|
658.15 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000017863
|
Kho mượn
|
658.15 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000017862
|
Kho mượn
|
658.15 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000017861
|
Kho mượn
|
658.15 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000017860
|
Kho mượn
|
658.15 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000017859
|
Kho mượn
|
658.15 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000017858
|
Kho mượn
|
658.15 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000017857
|
Kho mượn
|
658.15 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|