- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.1 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Nghiệp vụ ngân hàng thương mại /Nguyễn Thị Mùi và các tác giả khác
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23020 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | D935CFA5-1CE1-47F8-B814-BB5B76CE0253 |
|---|
| 005 | 201709131532 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170913153208|boanhntk|c20130613085930|dvanpth|y20091225|zngavt |
|---|
| 082 | |a332.1|bGi 108 |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Nghiệp vụ ngân hàng thương mại /|cNguyễn Thị Mùi và các tác giả khác |
|---|
| 250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2008 |
|---|
| 300 | |a439 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Học viện Tài chính. |
|---|
| 650 | |aNgân hàng thương mại - Nghiệp vụ |
|---|
| 650 | |aNgân hàng và hoạt động ngân hàng |
|---|
| 690 | |aQuản trị ngân hàng thương mại |
|---|
| 690 | |aNgân hàng thương mại |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Mùi |
|---|
| 700 | |aTrần Thị Hồng Hạnh |
|---|
| 700 | |aTrần Thị Thu Hiền |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018892-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(18): 3000017595-607, 3000031929-33 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/gt nghiep vnhtm_nguyen thi mui_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a21|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000031933
|
Kho mượn
|
332.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
|
2
|
3000031932
|
Kho mượn
|
332.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
3
|
3000031931
|
Kho mượn
|
332.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
4
|
3000031930
|
Kho mượn
|
332.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
5
|
3000031929
|
Kho mượn
|
332.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
6
|
3000017607
|
Kho mượn
|
332.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
7
|
3000017606
|
Kho mượn
|
332.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
8
|
3000017605
|
Kho mượn
|
332.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
9
|
3000017604
|
Kho mượn
|
332.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
10
|
3000017603
|
Kho mượn
|
332.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|