- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.433 H 407 Ch
Nhan đề: Tính nhiệt tua bin khí /Hoàng Bá Chư, Trương Ngọc Tuấn
 |
DDC
| 621.433 | |
Tác giả CN
| Hoàng Bá Chư | |
Nhan đề
| Tính nhiệt tua bin khí /Hoàng Bá Chư, Trương Ngọc Tuấn | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Bách khoa - Hà Nội,2006 | |
Mô tả vật lý
| 433 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tua bin | |
Môn học
| Tuabin và nhà máy nhiệt điện | |
Tác giả(bs) CN
| Trương Ngọc Tuấn | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019093-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000018298-304 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23018 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | D3C06ED3-B778-417B-AE50-D8B140A4D2D4 |
|---|
| 005 | 202004220921 |
|---|
| 008 | 130110s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20200422092134|btrangtran|c20170309163803|doanhntk|y20091225|zngavt |
|---|
| 082 | |a621.433|bH 407 Ch |
|---|
| 100 | |aHoàng Bá Chư |
|---|
| 245 | |aTính nhiệt tua bin khí /|cHoàng Bá Chư, Trương Ngọc Tuấn |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bBách khoa - Hà Nội,|c2006 |
|---|
| 300 | |a433 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aTua bin |
|---|
| 690 | |aTuabin và nhà máy nhiệt điện |
|---|
| 700 | |aTrương Ngọc Tuấn |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019093-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000018298-304 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tinhnhiettuabinkhi_hoangbachu/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000018304
|
Kho mượn
|
621.433 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000018303
|
Kho mượn
|
621.433 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000018302
|
Kho mượn
|
621.433 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000018301
|
Kho mượn
|
621.433 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000018300
|
Kho mượn
|
621.433 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000018299
|
Kho mượn
|
621.433 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000018298
|
Kho mượn
|
621.433 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000019095
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.433 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000019094
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.433 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000019093
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.433 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|