- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 004 Tr 300 V
Nhan đề: Thủ thuật khắc phục sự cố trên máy vi tính /Trí Việt, Hà Thành
 |
DDC
| 004 | |
Tác giả CN
| Trí Việt | |
Nhan đề
| Thủ thuật khắc phục sự cố trên máy vi tính /Trí Việt, Hà Thành | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa - Thông tin,2009 | |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ;21 cm | |
Tóm tắt
| Cung cấp các tình huống xử lý, thao tác nhanh trên các phần mềm máy vi tính...<br>Hướng dẫn khắc phục các sự cố máy tính thường gặp mà không cần phải gọi đến các chuyên gia sửa chữa máy tính. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy tính - Kỹ thuật | |
Tác giả(bs) CN
| Hà Thành | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019075-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000018257-63 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23017 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 42C951AF-3A11-48A0-B8F4-06F6A312ADA8 |
|---|
| 005 | 201310220747 |
|---|
| 008 | 130110s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131022074732|bluuyen|c20100319|dvanpth|y20091225|zngavt |
|---|
| 082 | |a004|bTr 300 V |
|---|
| 100 | |aTrí Việt |
|---|
| 245 | |aThủ thuật khắc phục sự cố trên máy vi tính /|cTrí Việt, Hà Thành |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2009 |
|---|
| 300 | |a267 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 520 | |aCung cấp các tình huống xử lý, thao tác nhanh trên các phần mềm máy vi tính...<br>Hướng dẫn khắc phục các sự cố máy tính thường gặp mà không cần phải gọi đến các chuyên gia sửa chữa máy tính. |
|---|
| 650 | |aMáy tính - Kỹ thuật |
|---|
| 700 | |aHà Thành |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019075-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000018257-63 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/thuthuatkhacphucsucotrenmayvitinh_triviet/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000018263
|
Kho mượn
|
004 Tr 300 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000018262
|
Kho mượn
|
004 Tr 300 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000018261
|
Kho mượn
|
004 Tr 300 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000018260
|
Kho mượn
|
004 Tr 300 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000018259
|
Kho mượn
|
004 Tr 300 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000018258
|
Kho mượn
|
004 Tr 300 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000018257
|
Kho mượn
|
004 Tr 300 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000019077
|
Kho đọc Sinh viên
|
004 Tr 300 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000019076
|
Kho đọc Sinh viên
|
004 Tr 300 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000019075
|
Kho đọc Sinh viên
|
004 Tr 300 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|