- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 368 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Nghiệp vụ bảo hiểm /Trương Mộc Lâm và các tác giả khác
 |
DDC
| 368 | |
Nhan đề
| Giáo trình Nghiệp vụ bảo hiểm /Trương Mộc Lâm và các tác giả khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2005 | |
Mô tả vật lý
| 435 tr. ;25 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo hiểm | |
Môn học
| Bảo hiểm | |
Tác giả(bs) CN
| Trương Mộc Lâm | |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Minh Phụng | |
Tác giả(bs) CN
| Võ Thị Pha | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018889-91 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000017588-94 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23016 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 78F8A57A-8012-4EB5-AEEC-C75015E6E36C |
|---|
| 005 | 201612271018 |
|---|
| 008 | 130110s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20161227101827|bvinhpq|c20130321075901|dluuyen|y20091225|zluuyen |
|---|
| 082 | |a368|bGi 108 |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Nghiệp vụ bảo hiểm /|cTrương Mộc Lâm và các tác giả khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2005 |
|---|
| 300 | |a435 tr. ;|c25 cm |
|---|
| 650 | |aBảo hiểm |
|---|
| 690 | |aBảo hiểm |
|---|
| 700 | |aTrương Mộc Lâm |
|---|
| 700 | |aĐoàn Minh Phụng |
|---|
| 700 | |aVõ Thị Pha |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018889-91 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000017588-94 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/gtnghiepvubaohiem_truongmoclam/page thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000017594
|
Kho mượn
|
368 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000017593
|
Kho mượn
|
368 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000017592
|
Kho mượn
|
368 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000017591
|
Kho mượn
|
368 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000017590
|
Kho mượn
|
368 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000017589
|
Kho mượn
|
368 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000017588
|
Kho mượn
|
368 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000018891
|
Kho đọc Sinh viên
|
368 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000018890
|
Kho đọc Sinh viên
|
368 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000018889
|
Kho đọc Sinh viên
|
368 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|