- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670 L 600 M
Nhan đề: Cơ sở thiết kế, chế tạo thiết bị trong công nghệ sản xuất và môi trường /Lý Ngọc Minh
 |
DDC
| 670 | |
Tác giả CN
| Lý Ngọc Minh | |
Nhan đề
| Cơ sở thiết kế, chế tạo thiết bị trong công nghệ sản xuất và môi trường /Lý Ngọc Minh | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2009 | |
Mô tả vật lý
| 181 tr. ;24 cm | |
Tóm tắt
| Cuốn sách này được biên soạn nhằm cung cấp những kiến thức cơ bản về thiết kế, chế tạo thiết bị công nghệ trong sản xuất và bảo vệ môi trường: thiết bị hóa học, thiết bị truyền nhiệt, truyền chất, thiết bị phản ứng, thiết bị lên men, thiết bị cơ học... đặc biệt là những thiết bị làm việc trong trong điều kiện có áp suất dư. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ sản xuất - Thiết bị | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019022-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000018109-15 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23009 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F78A3861-9BEC-498D-BEF6-9BB7964F0036 |
|---|
| 005 | 201605181424 |
|---|
| 008 | 130110s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160518142502|bngavt|c20100204|dvanpth|y20091225|zngavt |
|---|
| 082 | |a670|bL 600 M |
|---|
| 100 | |aLý Ngọc Minh |
|---|
| 245 | |aCơ sở thiết kế, chế tạo thiết bị trong công nghệ sản xuất và môi trường /|cLý Ngọc Minh |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2009 |
|---|
| 300 | |a181 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 520 | |aCuốn sách này được biên soạn nhằm cung cấp những kiến thức cơ bản về thiết kế, chế tạo thiết bị công nghệ trong sản xuất và bảo vệ môi trường: thiết bị hóa học, thiết bị truyền nhiệt, truyền chất, thiết bị phản ứng, thiết bị lên men, thiết bị cơ học... đặc biệt là những thiết bị làm việc trong trong điều kiện có áp suất dư. |
|---|
| 650 | |aCông nghệ sản xuất - Thiết bị |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019022-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000018109-15 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/cosothietkechetaothietbicongnghiep_lyngocminh/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000018115
|
Kho mượn
|
670 L 600 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000018114
|
Kho mượn
|
670 L 600 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000018113
|
Kho mượn
|
670 L 600 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000018112
|
Kho mượn
|
670 L 600 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000018111
|
Kho mượn
|
670 L 600 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000018110
|
Kho mượn
|
670 L 600 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000018109
|
Kho mượn
|
670 L 600 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000019024
|
Kho đọc Sinh viên
|
670 L 600 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000019023
|
Kho đọc Sinh viên
|
670 L 600 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000019022
|
Kho đọc Sinh viên
|
670 L 600 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|