- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.28 Ng 450 H
Nhan đề: Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô /Ngô Hắc Hùng
 |
DDC
| 629.28 | |
Tác giả CN
| Ngô Hắc Hùng | |
Nhan đề
| Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô /Ngô Hắc Hùng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2008 | |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô - Sửa chữa và bảo trì | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018877-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000017549-55 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 23005 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 71E5C80B-DF5E-4197-85D4-C46EB4530450 |
|---|
| 005 | 201510200907 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20151020090725|bngavt|c20100108|dvanpth|y20091224|zngavt |
|---|
| 082 | |a629.28|bNg 450 H |
|---|
| 100 | |aNgô Hắc Hùng |
|---|
| 245 | |aChẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô /|cNgô Hắc Hùng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2008 |
|---|
| 300 | |a231 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aÔ tô - Sửa chữa và bảo trì |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018877-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000017549-55 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/chandoanvabaoduongkythuatoto_ngohachung/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000017555
|
Kho mượn
|
629.28 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000017554
|
Kho mượn
|
629.28 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000017553
|
Kho mượn
|
629.28 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000017552
|
Kho mượn
|
629.28 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000017551
|
Kho mượn
|
629.28 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000017550
|
Kho mượn
|
629.28 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000017549
|
Kho mượn
|
629.28 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000018879
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.28 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000018878
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.28 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000018877
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.28 Ng 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|