- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.8 C 506
Nhan đề: Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông /Cục đăng kiểm Việt Nam
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22951 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 8689856A-D4A6-4B22-B739-35F8B6B90CBC |
|---|
| 005 | 201703161429 |
|---|
| 008 | 130110s1994 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170316143031|boanhntk|c20150812083456|dngavt|y20091203|zngavt |
|---|
| 082 | |a623.8|bC 506 |
|---|
| 110 | |aCục đăng kiểm Việt Nam |
|---|
| 245 | |aQuy phạm phân cấp và đóng tàu sông /|cCục đăng kiểm Việt Nam |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c1994 |
|---|
| 300 | |a519 tr. ;|c28 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang sách ghi: TCVN: 5801-5811 - 1993. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
|---|
| 650 | |aTàu thuyền - Kỹ thuật - Tiêu chuẩn Việt Nam |
|---|
| 650 | |aTàu thuyền - Thiết kế - Tiêu chuẩn Việt Nam |
|---|
| 690 | |aHàn tàu thủy |
|---|
| 690 | |aĐăng kiểm tàu thủy |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003007 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/quyphamphancapvadongtausong_cucdangkiemvn/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000003007
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
623.8 C 506
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|