• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 630.3 C 513 T
    Nhan đề: Từ điển Nông, Lâm, Ngư nghiệp Anh - Việt /Cung Kim Tiến biên soạn

DDC 630.3
Tác giả CN Cung Kim Tiến
Nhan đề Từ điển Nông, Lâm, Ngư nghiệp Anh - Việt /Cung Kim Tiến biên soạn
Nhan đề khác English - Vietnamese Dictionary of Agriculture, Forestry and Fishery
Thông tin xuất bản Hà Nội :Từ điển Bách khoa,2005
Mô tả vật lý 489 tr. ;24 cm
Thuật ngữ chủ đề Nông nghiệp - Từ điển
Thuật ngữ chủ đề Lâm nghiệp - Từ điển
Thuật ngữ chủ đề Ngư nghiệp - Từ điển
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(1): 1000026357
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004422
000 00000nam a2200000 4500
00122949
00211
004467B685B-B0E8-4192-9139-5C9D5B3703A8
005201406021629
008130110s2005 vm| vie
0091 0
039|a20140602162955|bvanpth|c20091229|dvanpth|y20091203|zluuyen
082 |a630.3|bC 513 T
100 |aCung Kim Tiến
245 |aTừ điển Nông, Lâm, Ngư nghiệp Anh - Việt /|cCung Kim Tiến biên soạn
246 |aEnglish - Vietnamese Dictionary of Agriculture, Forestry and Fishery
260 |aHà Nội :|bTừ điển Bách khoa,|c2005
300 |a489 tr. ;|c24 cm
650 |aNông nghiệp - Từ điển
650 |aLâm nghiệp - Từ điển
650 |aNgư nghiệp - Từ điển
852|bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000026357
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004422
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/tudiennonglamngunghiepanhviet/tudiennonglamngunghiepanhvietthumbimage.jpg
890|a2|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 1000026357 Kho đọc Sinh viên 630.3 C 513 T Tài liệu tham khảo 2
2 2000004422 Kho tham khảo (SDH cũ) 630.3 C 513 T Tài liệu tham khảo 1
Nhận xét