- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 Ng 527 Kh
Nhan đề: Môi trường và phát triển /Nguyễn Đức Khiển
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22948 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 2C87FB1C-1A7D-4225-95CC-2E8D547B3BBA |
|---|
| 005 | 201910230926 |
|---|
| 008 | 130110s2001 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20191023092640|bvanpth|c20180605154234|dvanpth|y20091203|zluuyen |
|---|
| 082 | |a363.7|bNg 527 Kh |
|---|
| 100 | |aNguyễn Đức Khiển |
|---|
| 245 | |aMôi trường và phát triển /|cNguyễn Đức Khiển |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2001 |
|---|
| 300 | |a236 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aMôi trường|xQuản lý |
|---|
| 650 | |aMôi trường |
|---|
| 690 | |aGiáo dục bảo vệ môi trường |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000018839 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/moitruongvaphattrien_nguyenduckhien/pagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000018839
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|