- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 381.142 Kh 103
Nhan đề: Khái quát thương mại điện tử /Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch

DDC
| 381.142 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trung Toàn |
Nhan đề
| Khái quát thương mại điện tử /Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2007 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;21 cm |
Phụ chú
| Bộ sách eCommerce book interpress |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại điện tử |
Môn học
| Thương mại điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trung Toàn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018764, 1000021011-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000024394-410 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22863 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7D1F0AB0-895D-4B2F-A9A5-2BD74EB682E6 |
---|
005 | 201710130837 |
---|
008 | 130110s20072007vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171013083731|bvanpth|c20130312111949|doanhntk|y20090827|zoanhntk |
---|
082 | |a381.142|bKh 103 |
---|
100 | |aNguyễn Trung Toàn |
---|
245 | |aKhái quát thương mại điện tử /|cNguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2007 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c21 cm |
---|
500 | |aBộ sách eCommerce book interpress |
---|
650 | |aThương mại điện tử |
---|
690 | |aThương mại điện tử |
---|
700 | |aNguyễn Trung Toàn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018764, 1000021011-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000024394-410 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/380_thuongmai_truyenthong_vantai/khai quat thuong mai dt_ nguyen trung toanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024410
|
Kho mượn
|
381.142 Kh 103
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000024409
|
Kho mượn
|
381.142 Kh 103
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000024408
|
Kho mượn
|
381.142 Kh 103
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000024407
|
Kho mượn
|
381.142 Kh 103
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000024406
|
Kho mượn
|
381.142 Kh 103
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000024405
|
Kho mượn
|
381.142 Kh 103
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000024404
|
Kho mượn
|
381.142 Kh 103
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000024403
|
Kho mượn
|
381.142 Kh 103
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000024402
|
Kho mượn
|
381.142 Kh 103
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000024401
|
Kho mượn
|
381.142 Kh 103
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|