- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 570.3 T 550
Nhan đề: Từ điển giải nghĩa sinh học Anh - Việt /Trần Bá Cừ và các tác giả khác
 |
DDC
| 570.3 | |
Nhan đề
| Từ điển giải nghĩa sinh học Anh - Việt /Trần Bá Cừ và các tác giả khác | |
Nhan đề khác
| English - Vietnamese dictionary of biology with explanations | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2005 | |
Mô tả vật lý
| 756 tr. :ảnh ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học - Từ điển | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Bá Cừ | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004411 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22862 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | FD6B4C03-630C-4D71-AADC-444AD8907E58 |
|---|
| 005 | 201601151412 |
|---|
| 008 | 130110s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160115141258|bngavt|c20090831|dvanpth|y20090827|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a570.3|bT 550 |
|---|
| 245 | |aTừ điển giải nghĩa sinh học Anh - Việt /|cTrần Bá Cừ và các tác giả khác |
|---|
| 246 | |aEnglish - Vietnamese dictionary of biology with explanations |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2005 |
|---|
| 300 | |a756 tr. :|bảnh ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aSinh học - Từ điển |
|---|
| 700 | |aTrần Bá Cừ |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004411 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/tudiengiainghiasinhhocanhviet_tranbacu/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000004411
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
570.3 T 550
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|