- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658 Qu 105
Nhan đề: Quản trị doanh nghiệp :Hành trình doanh nhân khởi nghiệp /Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch

DDC
| 658 |
Nhan đề
| Quản trị doanh nghiệp :Hành trình doanh nhân khởi nghiệp /Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Văn hóa Thông tin,2007 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ;21 cm |
Tùng thư
| Bộ sách Hành trình doanh nhân khởi nghiệp do Interpress biên dịch |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nhân |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018759, 1000019154-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000018486-93 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22857 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BA8C94AF-9D52-44BE-A61F-647D3049B2AD |
---|
005 | 201803280906 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180328090643|bvinhpq|c20100323|dvanpth|y20090826|zoanhntk |
---|
082 | |a658|bQu 105 |
---|
245 | |aQuản trị doanh nghiệp :|bHành trình doanh nhân khởi nghiệp /|cNguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch |
---|
260 | |aTp. HCM :|bVăn hóa Thông tin,|c2007 |
---|
300 | |a224 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | |aBộ sách Hành trình doanh nhân khởi nghiệp do Interpress biên dịch |
---|
650 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
650 | |aDoanh nhân |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018759, 1000019154-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000018486-93 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quantridn_hành trinhdnkhoinghiep_nguyentrungtoàn/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018493
|
Kho mượn
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000018492
|
Kho mượn
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000018491
|
Kho mượn
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000018490
|
Kho mượn
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000018489
|
Kho mượn
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Mất đã đền
|
|
|
6
|
3000018488
|
Kho mượn
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000018487
|
Kho mượn
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000018486
|
Kho mượn
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000019155
|
Kho đọc Sinh viên
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000019154
|
Kho đọc Sinh viên
|
658 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|