- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.01 Tr 308
Nhan đề: Triết lý kinh doanh :Hành trình doanh nhân khởi nghiệp /Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch
 |
DDC
| 658.01 | |
Nhan đề
| Triết lý kinh doanh :Hành trình doanh nhân khởi nghiệp /Nguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Văn hóa Thông tin,2007 | |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ;21 cm | |
Tùng thư
| Bộ sách Hành trình doanh nhân khởi nghiệp do Interpress biên dịch | |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị kinh doanh | |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nhân | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trung Toàn | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018756, 1000019134-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000018411-8 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22854 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A256D528-A55E-4582-A046-8222C6FDDBB8 |
|---|
| 005 | 202105071102 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210507110233|bhientrang|c20171013112741|dvanpth|y20090826|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a658.01|bTr 308 |
|---|
| 245 | |aTriết lý kinh doanh :|bHành trình doanh nhân khởi nghiệp /|cNguyễn Trung Toàn và nhóm biên dịch |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bVăn hóa Thông tin,|c2007 |
|---|
| 300 | |a152 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 490 | |aBộ sách Hành trình doanh nhân khởi nghiệp do Interpress biên dịch |
|---|
| 650 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 650 | |aDoanh nhân |
|---|
| 700 | |aNguyễn Trung Toàn |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018756, 1000019134-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(8): 3000018411-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/trietlykinhdoanh_nguyentrungtoan/000biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a11|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000018418
|
Kho mượn
|
658.01 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
2
|
3000018417
|
Kho mượn
|
658.01 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
3
|
3000018416
|
Kho mượn
|
658.01 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
4
|
3000018415
|
Kho mượn
|
658.01 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
5
|
3000018414
|
Kho mượn
|
658.01 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Mất CLD
|
|
|
|
6
|
3000018413
|
Kho mượn
|
658.01 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
7
|
3000018412
|
Kho mượn
|
658.01 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
8
|
3000018411
|
Kho mượn
|
658.01 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
9
|
1000019135
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.01 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
10
|
1000019134
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.01 Tr 308
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|