- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628.4 Ng 527 Kh
Nhan đề: Quản lý chất thải nguy hại /Nguyễn Đức Khiển
 |
DDC
| 628.4 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Khiển | |
Nhan đề
| Quản lý chất thải nguy hại /Nguyễn Đức Khiển | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây Dựng,2003, 2011 | |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Chất thải - Quản lý | |
Từ khóa tự do
| Quản lý môi trường (Môn học) | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018728, 1000020989-90 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(13): 3000024322-34 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22830 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | D04B37F2-3C01-4378-9DDD-760F030D7768 |
|---|
| 005 | 201511051431 |
|---|
| 008 | 130110s20032011vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20151105143136|bngavt|c20111122|doanhntk|y20090826|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a628.4|bNg 527 Kh |
|---|
| 100 | |aNguyễn Đức Khiển |
|---|
| 245 | |aQuản lý chất thải nguy hại /|cNguyễn Đức Khiển |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây Dựng,|c2003, 2011 |
|---|
| 300 | |a236 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aChất thải - Quản lý |
|---|
| 653 | |aQuản lý môi trường (Môn học) |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018728, 1000020989-90 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(13): 3000024322-34 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/quanlychatthainguyhai_nguyenduckhien/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a16|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000024334
|
Kho mượn
|
628.4 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
2
|
3000024333
|
Kho mượn
|
628.4 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
3
|
3000024332
|
Kho mượn
|
628.4 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
4
|
3000024331
|
Kho mượn
|
628.4 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
5
|
3000024330
|
Kho mượn
|
628.4 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
6
|
3000024329
|
Kho mượn
|
628.4 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
7
|
3000024328
|
Kho mượn
|
628.4 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
8
|
3000024327
|
Kho mượn
|
628.4 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
9
|
3000024326
|
Kho mượn
|
628.4 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
10
|
3000024325
|
Kho mượn
|
628.4 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|