- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.4 B 510 Tr
Nhan đề: Kế toán quản trị /Bùi Văn Trường
 |
DDC
| 657.4 | |
Tác giả CN
| Bùi Văn Trường | |
Nhan đề
| Kế toán quản trị /Bùi Văn Trường | |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2, 5 có sửa chữa và bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động Xã hội,2006, 2010 | |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ;24 cm | |
Phụ chú
| Đầu TTL ghi: BM kế toán quản trị & phân tích hoạt động kinh doanh - Khoa Kế toán- Kiểm toán - ĐH Kinh tế Tp.HCM | |
Tóm tắt
| Nội dung gồm:<br>-Tóm tắt lý thuyết.<br>- Bài tập: 180 câu hỏi trắc nghiệm và 100 bài tập.<br>- Bài giải (toàn bộ bài tập). | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán quản trị | |
Môn học
| Kế toán quản trị | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018738, 1000021420-1 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(13): 3000025808-20 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22792 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3FBA0193-B700-4335-A2F7-74B7D98176A7 |
|---|
| 005 | 201306141100 |
|---|
| 008 | 130110s20062010vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130614095842|bluuyen|c20111207|doanhntk|y20090806|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a657.4|bB 510 Tr |
|---|
| 100 | |aBùi Văn Trường |
|---|
| 245 | |aKế toán quản trị /|cBùi Văn Trường |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 2, 5 có sửa chữa và bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động Xã hội,|c2006, 2010 |
|---|
| 300 | |a288 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu TTL ghi: BM kế toán quản trị & phân tích hoạt động kinh doanh - Khoa Kế toán- Kiểm toán - ĐH Kinh tế Tp.HCM |
|---|
| 520 | |aNội dung gồm:<br>-Tóm tắt lý thuyết.<br>- Bài tập: 180 câu hỏi trắc nghiệm và 100 bài tập.<br>- Bài giải (toàn bộ bài tập). |
|---|
| 650 | |aKế toán quản trị |
|---|
| 690 | |aKế toán quản trị |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018738, 1000021420-1 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(13): 3000025808-20 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/ke toan quan tri_bui van truong/00.ke toan quan tri_bui van truong_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a16|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000025820
|
Kho mượn
|
657.4 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
2
|
3000025819
|
Kho mượn
|
657.4 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
3
|
3000025818
|
Kho mượn
|
657.4 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
4
|
3000025817
|
Kho mượn
|
657.4 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
5
|
3000025816
|
Kho mượn
|
657.4 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
6
|
3000025815
|
Kho mượn
|
657.4 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
7
|
3000025814
|
Kho mượn
|
657.4 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
8
|
3000025813
|
Kho mượn
|
657.4 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
9
|
3000025812
|
Kho mượn
|
657.4 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
10
|
3000025811
|
Kho mượn
|
657.4 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|