- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.31 S 450
Nhan đề: Sổ tay nuôi một số đối tượng thủy sản nước ngọt :Tập 2 /Nguyễn Khắc Hường biên dịch
 |
DDC
| 639.31 | |
Nhan đề
| Sổ tay nuôi một số đối tượng thủy sản nước ngọt :Tập 2 /Nguyễn Khắc Hường biên dịch | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông Nghiệp,2007 | |
Mô tả vật lý
| 139 tr. ;21 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Thủy Sản. Trung tâm Khuyến ngư Quốc gia | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá nước ngọt - Kỹ thuật nuôi | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Khắc Hường biên dịch | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000018654 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22773 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 5ED69AE3-7C09-495C-BDA5-7FE05A5611FE |
|---|
| 005 | 201510080849 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20151008084918|bngavt|c20090629|dvanpth|y20090605|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a639.31|bS 450 |
|---|
| 245 | |aSổ tay nuôi một số đối tượng thủy sản nước ngọt :|bTập 2 /|cNguyễn Khắc Hường biên dịch |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông Nghiệp,|c2007 |
|---|
| 300 | |a139 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Thủy Sản. Trung tâm Khuyến ngư Quốc gia |
|---|
| 650 | |aCá nước ngọt - Kỹ thuật nuôi |
|---|
| 700 | |aNguyễn Khắc Hường biên dịch |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000018654 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/sotaynuoimotsodoituongtsnuocngottap2_nguyenkhachuong/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000018654
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|