- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.423 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học :Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị /Hoàng Chí Bảo và các tác giả khác
 |
DDC
| 335.423 | |
Nhan đề
| Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học :Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị /Hoàng Chí Bảo và các tác giả khác | |
Thông tin xuất bản
| H. :CTQG Sự Thật,2024 | |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ;21 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội khoa học | |
Môn học
| Chủ nghĩa xã hội khoa học | |
Tác giả(bs) CN
| Dương Xuân Ngọc | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Thạch | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Chí Bảo | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bá Dương | |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000031821-5 | |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(5): 3000041971-5 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 227004 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F9A46287-1BDE-4576-B139-D3F40F04094A |
|---|
| 005 | 202506261659 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250626165903|bvanpth|y20250623084331|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a335.423|bGi 108 |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học :|bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị /|cHoàng Chí Bảo và các tác giả khác |
|---|
| 260 | |aH. :|bCTQG Sự Thật,|c2024 |
|---|
| 300 | |a275 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo |
|---|
| 650 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
|---|
| 690 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
|---|
| 700 | |aDương Xuân Ngọc |
|---|
| 700 | |aĐỗ Thị Thạch |
|---|
| 700 | |aHoàng Chí Bảo |
|---|
| 700 | |aNguyễn Bá Dương |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000031821-5 |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho mượn|j(5): 3000041971-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia1/gtchunghiaxahoikh_hekhongchuyen_bogdvadtthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d4 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000041975
|
Kho mượn
|
335.423 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000041974
|
Kho mượn
|
335.423 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000041973
|
Kho mượn
|
335.423 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000041972
|
Kho mượn
|
335.423 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000041971
|
Kho mượn
|
335.423 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
1000031825
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.423 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
1000031824
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.423 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000031823
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.423 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000031822
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.423 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000031821
|
Kho đọc Sinh viên
|
335.423 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|