- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 H 250
Nhan đề: Hệ thống tiêu chuẩn ngành điện: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện, an toàn điện /Lê Anh Tuấn sưu tầm và hệ thống

DDC
| 621.31 |
Nhan đề
| Hệ thống tiêu chuẩn ngành điện: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện, an toàn điện /Lê Anh Tuấn sưu tầm và hệ thống |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2009 |
Mô tả vật lý
| 765 tr. ;27 cm |
Phụ chú
| - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện (QCVN 01:2008/BCT)<br>- Quy chuẩn KTQG về kỹ thuật điện (QCVN QTĐ-5, 6, 7:2008/BCT)<br>- Thông tư số 5/2009/TT-BCT ngày 26/2/2009 của Bộ Công thương<br>- QĐ số 21/2009/QĐ-TTg ngày 12/2/2009 của Thủ tướng CP... |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngành Điện - Tiêu chuẩn |
Môn học
| An toàn điện |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000018590 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004827 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22618 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FEC8D8A2-C834-40EC-96F5-331514FBA9D2 |
---|
005 | 201709151554 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915155449|bthanhnhan|c20150807135950|dhungbt|y20090422|zoanhntk |
---|
082 | |a621.31|bH 250 |
---|
245 | |aHệ thống tiêu chuẩn ngành điện: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện, an toàn điện /|cLê Anh Tuấn sưu tầm và hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2009 |
---|
300 | |a765 tr. ;|c27 cm |
---|
500 | |a- Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện (QCVN 01:2008/BCT)<br>- Quy chuẩn KTQG về kỹ thuật điện (QCVN QTĐ-5, 6, 7:2008/BCT)<br>- Thông tư số 5/2009/TT-BCT ngày 26/2/2009 của Bộ Công thương<br>- QĐ số 21/2009/QĐ-TTg ngày 12/2/2009 của Thủ tướng CP... |
---|
650 | |aNgành Điện - Tiêu chuẩn |
---|
690 | |aAn toàn điện |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000018590 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004827 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/hethongtieuchuannganhdien/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004827
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.31 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000018590
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|