- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 650.1 C 400 P
Nhan đề: Biến cái không thể thành có thể :Câu chuyện về Bernard Brochand - chủ tịch tập đoàn quảng cáo hàng đầu thế giới DDB /Pierre Dominique Cochard; Vân Khánh dịch
 |
DDC
| 650.1 | |
Tác giả CN
| Cochard, Pierre Dominique | |
Nhan đề
| Biến cái không thể thành có thể :Câu chuyện về Bernard Brochand - chủ tịch tập đoàn quảng cáo hàng đầu thế giới DDB /Pierre Dominique Cochard; Vân Khánh dịch | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tri thức,2008 | |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ;21 cm | |
Phụ chú
| Phỏng theo Bernard Brochand | |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nhân, những bài học thành công | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018493-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000016866-70 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22521 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C415297F-E7B6-4696-8D63-F19C496AA29A |
|---|
| 005 | 201509071049 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150907104940|bngavt|c20090402|dvanpth|y20090330|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a650.1|bC 400 P |
|---|
| 100 | |aCochard, Pierre Dominique |
|---|
| 245 | |aBiến cái không thể thành có thể :|bCâu chuyện về Bernard Brochand - chủ tịch tập đoàn quảng cáo hàng đầu thế giới DDB /|cPierre Dominique Cochard; Vân Khánh dịch |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2008 |
|---|
| 300 | |a291 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 500 | |aPhỏng theo Bernard Brochand |
|---|
| 650 | |aDoanh nhân, những bài học thành công |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018493-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(5): 3000016866-70 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/biencaikhongthethanhcaicothe_pierre dominiquecochard/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a8|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000016870
|
Kho mượn
|
650.1 C 400 P
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
2
|
3000016869
|
Kho mượn
|
650.1 C 400 P
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
3
|
3000016868
|
Kho mượn
|
650.1 C 400 P
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
4
|
3000016867
|
Kho mượn
|
650.1 C 400 P
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
5
|
3000016866
|
Kho mượn
|
650.1 C 400 P
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
6
|
1000018495
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 C 400 P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
7
|
1000018494
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 C 400 P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Mất KLD
|
|
|
|
8
|
1000018493
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 C 400 P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|