- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 551.1 Ng 527 D
Nhan đề: Tìm hiểu trái đất /Nguyễn Hữu Danh
 |
DDC
| 551.1 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Danh | |
Nhan đề
| Tìm hiểu trái đất /Nguyễn Hữu Danh | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2008 | |
Mô tả vật lý
| 98 tr. :minh họa ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Trái đất - Nguồn gốc | |
Môn học
| Đại cương hàng hải | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018577-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000017055-61 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22502 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | BEBAF725-732B-4F93-A931-03AC819C5CF9 |
|---|
| 005 | 201709121655 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170912165508|bvanpth|c20161124090929|doanhntk|y20090326|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a551.1|bNg 527 D |
|---|
| 100 | |aNguyễn Hữu Danh |
|---|
| 245 | |aTìm hiểu trái đất /|cNguyễn Hữu Danh |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 8 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008 |
|---|
| 300 | |a98 tr. :|bminh họa ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aTrái đất - Nguồn gốc |
|---|
| 690 | |aĐại cương hàng hải |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018577-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000017055-61 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/550_khoahoctraidat/timhieutraidat_nguyenhuudanh/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000017061
|
Kho mượn
|
551.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000017060
|
Kho mượn
|
551.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000017059
|
Kho mượn
|
551.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000017058
|
Kho mượn
|
551.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000017057
|
Kho mượn
|
551.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000017056
|
Kho mượn
|
551.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000017055
|
Kho mượn
|
551.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000018579
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000018578
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000018577
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|