- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.5271 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh :Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /Phạm Ngọc Anh (chủ biên), Mạch Quang Thắng và những người khác
 |
DDC
| 335.5271 | |
Nhan đề
| Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh :Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /Phạm Ngọc Anh (chủ biên), Mạch Quang Thắng và những người khác | |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2009, 2014 | |
Mô tả vật lý
| 292 tr., 286 tr. ;21 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồ Chí Minh, tư tưởng | |
Môn học
| tư tưởng Hồ Chí Minh | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Anh | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018440-2 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(14): 3000016413-25, 3000038137 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22483 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | DF8B68CB-8670-4A28-956E-7E3E5A19C026 |
|---|
| 005 | 201709181539 |
|---|
| 008 | 130110s20092009vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170918153925|bthanhnhan|c20161222152937|dvanpth|y20090324|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a335.5271|bGi 108 |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh :|bDùng cho sinh viên đại học và cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cPhạm Ngọc Anh (chủ biên), Mạch Quang Thắng và những người khác |
|---|
| 250 | |aTái bản có sửa chữa |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2009, 2014 |
|---|
| 300 | |a292 tr., 286 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|---|
| 650 | |aHồ Chí Minh, tư tưởng |
|---|
| 690 | |atư tưởng Hồ Chí Minh |
|---|
| 700 | |aPhạm Ngọc Anh |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018440-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(14): 3000016413-25, 3000038137 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giao trinh tu tuong ho chi minh 2009_ pham ngoc anh_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a17|b0|c1|d8 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000038137
|
Kho mượn
|
335.5271 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
2
|
3000016425
|
Kho mượn
|
335.5271 Gi 108
|
SGH
|
16
|
|
|
|
|
3
|
3000016424
|
Kho mượn
|
335.5271 Gi 108
|
SGH
|
15
|
|
|
|
|
4
|
3000016423
|
Kho mượn
|
335.5271 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
5
|
3000016422
|
Kho mượn
|
335.5271 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
6
|
3000016421
|
Kho mượn
|
335.5271 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
7
|
3000016420
|
Kho mượn
|
335.5271 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
8
|
3000016419
|
Kho mượn
|
335.5271 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
9
|
3000016418
|
Kho mượn
|
335.5271 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
10
|
3000016417
|
Kho mượn
|
335.5271 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|