- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.372 D 561 Th
Nhan đề: Kinh tế, tổ chức và quản lý ngành thủy sản /Dương Trí Thảo
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22473 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 0BC1045C-610E-471B-BDD5-A986399841AA |
|---|
| 005 | 201708020904 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170802090443|bvanpth|c20170324084205|doanhntk|y20090323|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a338.372|bD 561 Th |
|---|
| 100 | |aDương Trí Thảo |
|---|
| 245 | |aKinh tế, tổ chức và quản lý ngành thủy sản /|cDương Trí Thảo |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2008 |
|---|
| 300 | |a340 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aGiáo trình Trường Đại học Nha Trang |
|---|
| 500 | |aTên sách ngoài bìa: Kinh tế học quản lý nghề cá |
|---|
| 650 | |aNgành Thủy sản - Quản lý |
|---|
| 650 | |aNghề cá - Kinh tế học |
|---|
| 690 | |aQuy hoạch và quản lý ngành thủy sản |
|---|
| 690 | |aQuản lý kinh tế trong nuôi trồng thủy sản |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018422-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000016340-51 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/ktehocqlyngheca_duongtrithao/page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000016351
|
Kho mượn
|
338.372 D 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000016350
|
Kho mượn
|
338.372 D 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000016349
|
Kho mượn
|
338.372 D 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000016348
|
Kho mượn
|
338.372 D 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000016347
|
Kho mượn
|
338.372 D 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000016346
|
Kho mượn
|
338.372 D 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000016345
|
Kho mượn
|
338.372 D 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000016344
|
Kho mượn
|
338.372 D 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000016343
|
Kho mượn
|
338.372 D 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000016342
|
Kho mượn
|
338.372 D 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|