- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.8 Ng 527 M
Nhan đề: Một số vấn đề lý thuyết tàu thủy nâng cao /Nguyễn Quang Minh
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22419 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 7639B88C-E18B-48CA-B398-A5FBA38FF8C0 |
|---|
| 005 | 201703161506 |
|---|
| 008 | 130110s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170316150655|boanhntk|c20151030082320|dngavt|y20081127|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a623.8|bNg 527 M |
|---|
| 100 | |aNguyễn Quang Minh |
|---|
| 245 | |aMột số vấn đề lý thuyết tàu thủy nâng cao /|cNguyễn Quang Minh |
|---|
| 246 | |aAdvanced problems in ship theory |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông Nghiệp,|c2006 |
|---|
| 300 | |a243 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aGiáo trình trường đại học Nha Trang |
|---|
| 650 | |aTàu thuyền - Lý thuyết |
|---|
| 653 | |aĐảm bảo an toàn tàu cá trên sóng (Mã môn học: 21013) |
|---|
| 690 | |aLý thuyết tàu thủy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018413-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(17): 3000016293-309 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/motsovandelythuyettauthuynangcao_nguyenquangminh/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000016309
|
Kho mượn
|
623.8 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
2
|
3000016307
|
Kho mượn
|
623.8 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
3
|
3000016308
|
Kho mượn
|
623.8 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
4
|
3000016306
|
Kho mượn
|
623.8 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
5
|
3000016305
|
Kho mượn
|
623.8 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
6
|
3000016304
|
Kho mượn
|
623.8 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
7
|
3000016303
|
Kho mượn
|
623.8 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
8
|
3000016302
|
Kho mượn
|
623.8 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
9
|
3000016301
|
Kho mượn
|
623.8 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
10
|
3000016300
|
Kho mượn
|
623.8 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|