- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690.21028 Ph 513 Ng
Nhan đề: Tính toán kết cấu (phần nâng cao): Tự học SAP2000 bằng hình ảnh phiên bản 7.42 :Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính /Phùng Thị Nguyệt

DDC
| 690.21028 |
Tác giả CN
| Phùng Thị Nguyệt |
Nhan đề
| Tính toán kết cấu (phần nâng cao): Tự học SAP2000 bằng hình ảnh phiên bản 7.42 :Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính /Phùng Thị Nguyệt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2005 |
Mô tả vật lý
| 238 tr. ;27 cm |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: Tính toán kết cấu với SAP 2000 phiên bản 7.42 : |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng-Tin học hóa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018383-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000016177-83 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22317 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6DE7C25F-32FC-4C9E-931F-103CD9BFCBAA |
---|
005 | 201606211438 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160621143805|bngavt|c20140630171351|dvanpth|y20080813|zoanhntk |
---|
082 | |a690.21028|bPh 513 Ng |
---|
100 | |aPhùng Thị Nguyệt |
---|
245 | |aTính toán kết cấu (phần nâng cao): Tự học SAP2000 bằng hình ảnh phiên bản 7.42 :|bThiết kế với sự trợ giúp của máy tính /|cPhùng Thị Nguyệt |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2005 |
---|
300 | |a238 tr. ;|c27 cm |
---|
500 | |aNgoài bìa ghi: Tính toán kết cấu với SAP 2000 phiên bản 7.42 : |
---|
650 | |aXây dựng|xTin học hóa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018383-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000016177-83 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/tinhtoanketcausap2000_phungthinguyet/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016183
|
Kho mượn
|
690.21028 Ph 513 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000016182
|
Kho mượn
|
690.21028 Ph 513 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000016181
|
Kho mượn
|
690.21028 Ph 513 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000016180
|
Kho mượn
|
690.21028 Ph 513 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000016179
|
Kho mượn
|
690.21028 Ph 513 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000016177
|
Kho mượn
|
690.21028 Ph 513 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000018385
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.21028 Ph 513 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000018384
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.21028 Ph 513 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000018383
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.21028 Ph 513 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000016178
|
Kho mượn
|
690.21028 Ph 513 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:23-09-2025
|
|
|
|
|
|
|
|