- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670.285 Ng 527 H
Nhan đề: Thiết kế sản phẩm với Cimatron E 7.0 /Nguyễn Trọng Hữu
 |
DDC
| 670.285 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Hữu | |
Nhan đề
| Thiết kế sản phẩm với Cimatron E 7.0 /Nguyễn Trọng Hữu | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Hồng Đức,2007 | |
Mô tả vật lý
| 294 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Sản phẩm - Thiết kế - Ứng dụng tin học | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018276-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000015711-5 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22316 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A43C8477-DFD4-43D9-9AB1-D3D3DB3C5AFE |
|---|
| 005 | 201603151026 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160315102652|bluuyen|c20081113|dvanpth|y20080813|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a670.285|bNg 527 H |
|---|
| 100 | |aNguyễn Trọng Hữu |
|---|
| 245 | |aThiết kế sản phẩm với Cimatron E 7.0 /|cNguyễn Trọng Hữu |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bHồng Đức,|c2007 |
|---|
| 300 | |a294 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aSản phẩm - Thiết kế - Ứng dụng tin học |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018276-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(5): 3000015711-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/thietkesanphamvoicimatrone 70_nguyentronghuu/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a8|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000015715
|
Kho mượn
|
670.285 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
2
|
3000015714
|
Kho mượn
|
670.285 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
3
|
3000015713
|
Kho mượn
|
670.285 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
4
|
3000015712
|
Kho mượn
|
670.285 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
5
|
3000015711
|
Kho mượn
|
670.285 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
6
|
1000018276
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
7
|
1000018277
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
8
|
1000018278
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|