- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.15 Ng 527 D
Nhan đề: Các công cụ phân tích tài chính /Nguyễn Văn Dung, Vũ Thị Bích Quỳnh
 |
DDC
| 658.15 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dung | |
Nhan đề
| Các công cụ phân tích tài chính /Nguyễn Văn Dung, Vũ Thị Bích Quỳnh | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2008 | |
Mô tả vật lý
| 503 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính - Phân tích | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Bích Quỳnh | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018329-31 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000016024-35 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22312 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C895B6D4-228A-4067-B544-C9AE27B173AF |
|---|
| 005 | 201512231445 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20151223144511|bngavt|c20081203|dvanpth|y20080813|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a658.15|bNg 527 D |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Dung |
|---|
| 245 | |aCác công cụ phân tích tài chính /|cNguyễn Văn Dung, Vũ Thị Bích Quỳnh |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2008 |
|---|
| 300 | |a503 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aTài chính - Phân tích |
|---|
| 700 | |aVũ Thị Bích Quỳnh |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018329-31 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000016024-35 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/caccongcuphantichtaichinh_nguyenvandung/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000016035
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000016034
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000016033
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000016032
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000016031
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000016030
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000016029
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000016028
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000016027
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000016026
|
Kho mượn
|
658.15 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|