- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.2 B 510 C
Nhan đề: Kỹ thuật xây dựng điều khiển tùy biến trên Windows bằng .NET /Bùi Phú Cường, Nguyễn Thanh Tuấn
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22307 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 604E03F8-882E-45F4-A6C4-FE828188DB53 |
|---|
| 005 | 201305070738 |
|---|
| 008 | 130110s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130507073900|bvanpth|c20130507073829|dvanpth|y20080813|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a005.2|bB 510 C |
|---|
| 100 | |aBùi Phú Cường |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật xây dựng điều khiển tùy biến trên Windows bằng .NET /|cBùi Phú Cường, Nguyễn Thanh Tuấn |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2005 |
|---|
| 300 | |a238 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aWindows (Hệ điều hành máy tính) - Lập trình |
|---|
| 690 | |aHệ điều hành |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thanh Tuấn |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018341-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000016057-68 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/xd dieu khien tuy bien tren windows_bui phu cuong/xd dieu khien tuy bien tren windows_bui phu cuong_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000016068
|
Kho mượn
|
005.2 B 510 C
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000016067
|
Kho mượn
|
005.2 B 510 C
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000016066
|
Kho mượn
|
005.2 B 510 C
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000016065
|
Kho mượn
|
005.2 B 510 C
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000016064
|
Kho mượn
|
005.2 B 510 C
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000016063
|
Kho mượn
|
005.2 B 510 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000016062
|
Kho mượn
|
005.2 B 510 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000016061
|
Kho mượn
|
005.2 B 510 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000016060
|
Kho mượn
|
005.2 B 510 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000016059
|
Kho mượn
|
005.2 B 510 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|