- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 006.68 Ph 104 H
Nhan đề: Giáo trình xử lý ảnh Photoshop CS2 phiên bản 9.0 /Phạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt
 |
DDC
| 006.68 | |
Tác giả CN
| Phạm Quang Huy | |
Nhan đề
| Giáo trình xử lý ảnh Photoshop CS2 phiên bản 9.0 /Phạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2005 | |
Mô tả vật lý
| 510 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Photoshop (Phần mềm đồ họa) | |
Môn học
| Xử lý ảnh | |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Thị Nguyệt | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018267-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000015358-64 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22301 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A2D2A5F2-2342-4619-ADCE-88DC7498F2FD |
|---|
| 005 | 201310311436 |
|---|
| 008 | 130110s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131031143912|bluuyen|c20081031|dvanpth|y20080813|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a006.68|bPh 104 H |
|---|
| 100 | |aPhạm Quang Huy |
|---|
| 245 | |aGiáo trình xử lý ảnh Photoshop CS2 phiên bản 9.0 /|cPhạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2005 |
|---|
| 300 | |a510 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aPhotoshop (Phần mềm đồ họa) |
|---|
| 690 | |aXử lý ảnh |
|---|
| 700 | |aPhùng Thị Nguyệt |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018267-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000015358-64 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/giaotrinhxulyanhphotoshop_phamquanghuy/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000015364
|
Kho mượn
|
006.68 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000015363
|
Kho mượn
|
006.68 Ph 104 H
|
SGH
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000015362
|
Kho mượn
|
006.68 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000015361
|
Kho mượn
|
006.68 Ph 104 H
|
SGH
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000015360
|
Kho mượn
|
006.68 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000015359
|
Kho mượn
|
006.68 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000015358
|
Kho mượn
|
006.68 Ph 104 H
|
SGH
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000018267
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.68 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000018268
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.68 Ph 104 H
|
SGH
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000018269
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.68 Ph 104 H
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|