- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 Ph 105 Th
Nhan đề: Cẩm nang nghiệp vụ Marketing dành cho các doanh nghiệp /Phan Thăng
 |
DDC
| 658.8 | |
Tác giả CN
| Phan Thăng | |
Nhan đề
| Cẩm nang nghiệp vụ Marketing dành cho các doanh nghiệp /Phan Thăng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nộ i :Thống kê,2008 | |
Mô tả vật lý
| 600 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp - Tiếp thị | |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018237-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000015577-88 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22281 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | E1456A2E-9F45-408C-8D57-21141CD02BFA |
|---|
| 005 | 201604211427 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160421142656|bngavt|c20081110|dvanpth|y20080807|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a658.8|bPh 105 Th |
|---|
| 100 | |aPhan Thăng |
|---|
| 245 | |aCẩm nang nghiệp vụ Marketing dành cho các doanh nghiệp /|cPhan Thăng |
|---|
| 260 | |aHà Nộ i :|bThống kê,|c2008 |
|---|
| 300 | |a600 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aDoanh nghiệp - Tiếp thị |
|---|
| 650 | |aMarketing |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018237-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000015577-88 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/camnangnghiepvumarketing_phanthang/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000015588
|
Kho mượn
|
658.8 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000015587
|
Kho mượn
|
658.8 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000015586
|
Kho mượn
|
658.8 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000015585
|
Kho mượn
|
658.8 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000015584
|
Kho mượn
|
658.8 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000015583
|
Kho mượn
|
658.8 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000015582
|
Kho mượn
|
658.8 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000015581
|
Kho mượn
|
658.8 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000015580
|
Kho mượn
|
658.8 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000015579
|
Kho mượn
|
658.8 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|