- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.812 Ngh 250
Nhan đề: Nghệ thuật kết nối với khách hàng /Trần Thị Hương, Phạm Thị Thu Thủy biên dịch

DDC
| 658.812 |
Nhan đề
| Nghệ thuật kết nối với khách hàng /Trần Thị Hương, Phạm Thị Thu Thủy biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 238 tr. ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Khách hàng - Nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Thu Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Hương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018282-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000015615-26 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22270 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 45366B1C-0808-458F-8AA5-8495A9E72CA2 |
---|
005 | 201705240910 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170524091025|bvanpth|c20160510145003|dngavt|y20080807|zoanhntk |
---|
082 | |a658.812|bNgh 250 |
---|
245 | |aNghệ thuật kết nối với khách hàng /|cTrần Thị Hương, Phạm Thị Thu Thủy biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a238 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | |aKhách hàng - Nghiên cứu |
---|
700 | |aPhạm Thị Thu Thủy |
---|
700 | |aTrần Thị Hương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018282-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000015615-26 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/nghethuatketnoikhachhang_tranthihuong/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015626
|
Kho mượn
|
658.812 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000015625
|
Kho mượn
|
658.812 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000015624
|
Kho mượn
|
658.812 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000015623
|
Kho mượn
|
658.812 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000015622
|
Kho mượn
|
658.812 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000015621
|
Kho mượn
|
658.812 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000015620
|
Kho mượn
|
658.812 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000015619
|
Kho mượn
|
658.812 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000015618
|
Kho mượn
|
658.812 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000015617
|
Kho mượn
|
658.812 Ngh 250
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|