- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.133 Ph 104 Kh
Nhan đề: C# 2005. Tập 5: Lập trình ASP.NET 2.0 - Quyển 2 :Điều khiển trình chủ đặc biệt và đối tượng ASP.NET 2.0 /Phạm Hữu Khang; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính
 |
DDC
| 005.133 | |
Tác giả CN
| Phạm Hữu Khang | |
Nhan đề
| C# 2005. Tập 5: Lập trình ASP.NET 2.0 - Quyển 2 :Điều khiển trình chủ đặc biệt và đối tượng ASP.NET 2.0 /Phạm Hữu Khang; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2007 | |
Mô tả vật lý
| 367 tr. ;24 cm.+ | |
Tóm tắt
| Bộ sách gồm 5 tập: Tập 1: Lập trình cơ bản Tập 2: Lập trình Windows forms Tập 3: Lập trình hướng đối tượng Tập 4: Lập trình cơ sở dữ liệu. Tập 5: Lập trình ASP.NET 2.0 Tập 6: Xây dựng ứng dụng tuyển dụng nhân sự trực tuyến bằng ASP.NET và SQL Server 2.0 | |
Thuật ngữ chủ đề
| ASP (Ngôn ngữ lập trình máy tính) | |
Thuật ngữ chủ đề
| C# (Ngôn ngữ lập trình máy tính) | |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thiện Ngân | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018136-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000015241-7 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22252 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 893B7945-F606-45B9-9F6D-DAB1171CB01E |
|---|
| 005 | 201310081011 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131008101126|bluuyen|c20130917151616|dvanpth|y20080807|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a005.133|bPh 104 Kh |
|---|
| 100 | |aPhạm Hữu Khang |
|---|
| 245 | |aC# 2005. Tập 5: Lập trình ASP.NET 2.0 - Quyển 2 :|bĐiều khiển trình chủ đặc biệt và đối tượng ASP.NET 2.0 /|cPhạm Hữu Khang; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2007 |
|---|
| 300 | |a367 tr. ;|c24 cm.+|e1 đĩa CD-ROM (BG 22409) |
|---|
| 520 | |aBộ sách gồm 5 tập: Tập 1: Lập trình cơ bản Tập 2: Lập trình Windows forms Tập 3: Lập trình hướng đối tượng Tập 4: Lập trình cơ sở dữ liệu. Tập 5: Lập trình ASP.NET 2.0 Tập 6: Xây dựng ứng dụng tuyển dụng nhân sự trực tuyến bằng ASP.NET và SQL Server 2.0 |
|---|
| 650 | |aASP (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
|---|
| 650 | |aC# (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
|---|
| 700 | |aĐoàn Thiện Ngân |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018136-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000015241-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/c2005_tap5_quyen2_pham huu khang/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000015247
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
+1 CD-R ở p. Đa phương tiện
|
|
|
2
|
3000015246
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
+1 CD-R ở p. Đa phương tiện
|
|
|
3
|
3000015245
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
+1 CD-R ở p. Đa phương tiện
|
|
|
4
|
3000015244
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
+1 CD-R ở p. Đa phương tiện
|
|
|
5
|
3000015243
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
+1 CD-R ở p. Đa phương tiện
|
|
|
6
|
3000015242
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
+1 CD-R ở p. Đa phương tiện
|
|
|
7
|
3000015241
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
+1 CD-R ở p. Đa phương tiện
|
|
|
8
|
1000018136
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
+1 CD-R ở p. Đa phương tiện
|
|
|
9
|
1000018137
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
+1 CD-R ở p. Đa phương tiện
|
|
|
10
|
1000018138
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
+1 CD-R ở p. Đa phương tiện
|
|
|
|
|
|
|