- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 692.5 B 450 x
Nhan đề: Định mức dự toán công tác sửa chữa công trình xây dựng :Công bố kèm theo văn bản số 1778/BXD-VP ngày 16/8/2007 của Bộ Xây dựng /Bộ Xây dựng
 |
DDC
| 692.5 | |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng | |
Nhan đề
| Định mức dự toán công tác sửa chữa công trình xây dựng :Công bố kèm theo văn bản số 1778/BXD-VP ngày 16/8/2007 của Bộ Xây dựng /Bộ Xây dựng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2008 | |
Mô tả vật lý
| 217 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Định mức | |
Môn học
| Dự toán | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017856-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000014704-10 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22208 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 0F7CDB97-67F1-4FFE-B994-A8D4A86FC680 |
|---|
| 005 | 201703101058 |
|---|
| 008 | 130110s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170310105850|boanhntk|c20160602155707|dngavt|y20080731|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a692.5|bB 450 x |
|---|
| 110 | |aBộ Xây dựng |
|---|
| 245 | |aĐịnh mức dự toán công tác sửa chữa công trình xây dựng :|bCông bố kèm theo văn bản số 1778/BXD-VP ngày 16/8/2007 của Bộ Xây dựng /|cBộ Xây dựng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2008 |
|---|
| 300 | |a217 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aXây dựng - Định mức |
|---|
| 690 | |aDự toán |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017856-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000014704-10 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/dinhmucdutoancongtacsuachua_boxaydung/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000014710
|
Kho mượn
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000014709
|
Kho mượn
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000014708
|
Kho mượn
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000014707
|
Kho mượn
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000014706
|
Kho mượn
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000014705
|
Kho mượn
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000014704
|
Kho mượn
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000017858
|
Kho đọc Sinh viên
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000017857
|
Kho đọc Sinh viên
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000017856
|
Kho đọc Sinh viên
|
692.5 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|