- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.45 L 250 T
Nhan đề: Nghiệp vụ tín dụng và thanh toán quốc tế /Lê Văn Tề
 |
DDC
| 332.45 | |
Tác giả CN
| Lê Văn Tề | |
Nhan đề
| Nghiệp vụ tín dụng và thanh toán quốc tế /Lê Văn Tề | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2006 | |
Mô tả vật lý
| 506 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín dụng | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thanh toán quốc tế | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017675-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(13): 3000014953-64, 3000017241 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 22197 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 5573958B-02B8-4A94-8DB5-AC7A28654F1F |
|---|
| 005 | 201701121050 |
|---|
| 008 | 130110s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170112105057|bvinhpq|c20090821|dvanpth|y20080730|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a332.45|bL 250 T |
|---|
| 100 | |aLê Văn Tề |
|---|
| 245 | |aNghiệp vụ tín dụng và thanh toán quốc tế /|cLê Văn Tề |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2006 |
|---|
| 300 | |a506 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aTín dụng |
|---|
| 650 | |aThanh toán quốc tế |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017675-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(13): 3000014953-64, 3000017241 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/nghiepvutindungvattquocte_levante/page thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a16|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000017241
|
Kho mượn
|
332.45 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
2
|
3000014964
|
Kho mượn
|
332.45 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
3
|
3000014963
|
Kho mượn
|
332.45 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
4
|
3000014962
|
Kho mượn
|
332.45 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
5
|
3000014961
|
Kho mượn
|
332.45 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
6
|
3000014960
|
Kho mượn
|
332.45 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
7
|
3000014959
|
Kho mượn
|
332.45 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
8
|
3000014958
|
Kho mượn
|
332.45 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
9
|
3000014957
|
Kho mượn
|
332.45 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
10
|
3000014956
|
Kho mượn
|
332.45 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|